Máy cắt laser cnc kim loại giá rẻ LT-ECO3015 là máy laser fiber kinh tế được phân phối bởi công ty cổ phần công nghiệp lasertech Việt Nam
Vơi khung bàn được hàn và xử lý nhiệt kỹ càng đem lại tuổi thọ cơ khí lâu dài.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT |
|
Máy cắt laser kinh tế LT-ECO 3015 nguồn cắt laser fiber 500W 750W 1000W |
► Máy thiết kế cấu trúc giàn và được đúc nguyên khối, sau đó phay CNC bề mặt, đưa vào lò tôi để đạt được độ cứng, ổn định, chống rung lắc cao trong quá trình hoạt động.. ► Máy có hệ thống làm mát hoàn hảo, hệ thống bôi trơn và hệ thống tẩy bụi, đảm bảo rằng nó có thể vận hành ổn định, hiệu quả và bền vững. ► Máy có khả năng điều chỉnh chiều cao tự động để duy trì chiều dài tiêu cự liên tục phù hợp với bề mặt tôn có thể bị cong, vênh ► Máy được sử dụng để cắt nhiều loại kim loại với chất lượng cắt chính xác và đẹp. ► Phần mềm lập trình CAD / CAM chuyên dụng và phần mềm tự động sắp xếp phôi, tiết kiệm nguyên liệu trong quá trình cắt. ► Cho phép kỹ thuật viên và người quản lý máy truy cập vào hệ thống CNC thông qua giao diện Ethernet giúp giám sát và khắc phục lỗi từ xa trong suốt quá trình cắt laser. |
Các linh kiện cấu thành được lựa chọn các thương hiệu hàng đầu mang lại sự ổn định cho máy móc
|
|
|
Dầm máy hàn 2800KG |
Dầm trục X nhôm đúc |
Nguồn Max Trung Quốc bảo hành 2 năm |
|
|
|
Thanh răng bánh răng Đài Loan |
Thanh trượt con trượt HIWIN Đài Loan |
DRIVER trục Y/X 1000W, Đông cơ YASKAWA trục Y/X 850W, DRIVER trục Z 400W, Đông cơ YASKAWA trục Z 400W |
|
|
|
Giam tốc SHIMPO(Japan) |
Thiết bị điên Schneider |
Chiller S$A CW6100 |
|
|
|
Đầu cắt Raytools BT240 |
Máy tính công nghiệp |
Kính bảo vệ chất lượng cao |
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH |
|||
Mô tả |
Đơn vị tính |
Thông số |
|
Khổ cắt hữu dụng cắt tấm |
mm |
3000mm*1500mm |
|
Tốc độ di chuyển Max |
m/ phút |
90 |
|
Nguồn điện |
V, Hz |
380, 50/60Hz, 3 pha 4 dây, ±5% |
|
Hành trình di chuyển trục X |
mm |
1500 |
|
Hành trình di chuyển trục Y |
mm |
3000 |
|
Hành trình di chuyển trục Z |
mm |
180 |
|
Driver Yakawa trục Y Động cơ trục Y |
W |
1000 850 |
|
Driver Yakawa trục X Động cơ trục X |
W |
1000 850 |
|
Driver Yakawa trục Z Động cơ trục Z |
W |
400 400 |
|
Sai số định vị |
mm |
0.03 |
|
Sai số tái định vị |
mm |
0.02 |
|
Nguồn laser |
W |
MAX 500 |
|
Độ rộng mạch cắt |
mm |
0.1 (tùy thuộc chất liệu và độ dày) |
|
Thời gian làm việc liên tục |
Giờ |
24 |
|
Trọng lượng khung dầm máy |
Tấn |
2.8 |
|
Kích thước máy (L*W*H) |
mm |
4550*2300*2000 |
|
Gia tốc |
G |
0.8 |
|
Hỗ trợ định dạng file hình ảnh đuôi |
|
DXF, CDR, PLT, BMP, Al, v.v |
|
Loại đường sáng |
|
F = ánh sáng sợi quang cố định |
|
Hệ thống điều khiển |
|
Hệ thống CNC điều khiển số ,độ tin cậy cao, đa chức năng |
|
Nguồn |
W |
750W |
500W |
Độ dày cắt tối đa thép thường |
mm |
8 |
6 |
Độ dày cắt tối đa Inox |
mm |
4 |
3 |
Độ dày cắt tối đa Nhôm(hạn chế cắt do phản quang) |
mm |
1.5 |